XE KHÁCH SAMCO FELIX
SAMCO FELIX CI 29/34 là 1 trong những mẫu xe khách bán chạy nhất của Samco Bus trong thời gian vừa qua. Mẫu xe sở hữu kích thước rộng rãi; khả năng vận hành mạnh mẽ; tiết kiệm nhiên liệu tối ưu;… Cùng với đó là giá thành sở hữu xe cũng rất phù hợp với điều kiện kinh tế của rất nhiều khách hàng.
Samco Felix hiện tại được nhà máy Samco trang bị cho khối động cơ 5.2L; sản sinh công suất tối đa lên tới 155PS; và hệ thống khung gầm chắc chắn… Do đó, những dòng xe khách Samco Felix luôn là phương tiện đồng hành tin cậy trên mọi chặng đường.
Hiện tại Felix được nhà máy Samco cung cấp với 1 phiên bản bao gồm : Samco Felix CI 29 (29 chỗ) & Samco Felix CI 34 (34 chỗ).
Ngoại thất SAMCO FELIX
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Nội thất SAMCO FELIX
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Your Content Goes Here
Thông số kỹ thuật SAMCO FELIX
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 8200 x 2310 x 3140 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4175 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7800 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 5970/8800 (29 chỗ); 6050/8800 (34 chỗ) |
Số chỗ | 29/34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) |
Cửa lên xuống | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện. Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong |
XE NỀN – ĐỘNG CƠ | ISUZU NQR |
Kiểu | 4HK1E4NC |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy lanh | 5193 |
Công suất tối đa (Ps/RPM) | 155/2600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 419/1600-2600 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 90 |
LOẠI HỘP SỐ | MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít, Ecu-bi, Trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng & độ cao thấp |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính : Kiểu tang trông, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Phanh tay : Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Phanh phụ : Tác động lên ống xả |
HỆ THỐNG TREO | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng |
LỐP XE – Trước/Sau | |
Lốp xe | Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
Mâm xe | |
HỆ THỐNG ĐIỆN | 24V – Ắc quy 2 x (12V – 100Ah) |
ĐIỀU HÒA | Denso/MSD8i (16700 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | |
Thiết bị giải trí | DVD 2 DIN – 04 loa |
TRANG BỊ | |
Thiết bị tiêu chuẩn khác | Camera lùi, Màn hình 7 inch, Remote đóng mở cửa, đèn Stop trên cao |
Trang thiết bị OPTION theo nhu cầu của khách hàng | Tivi, Tủ lạnh (xe 29 chỗ), Ampli, Mixer Audio, Thẻ dẫn đường VIETMAP |
Lưu ý : thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước. Thời hạn bảo hành 24 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước